TON Crystal Giá

TON Crystal Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá TON hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
binance

Binance

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
okx

OKX

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
bybit

Bybit

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
digifinex

DigiFinex

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
bitrue

Bitrue

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
bingx

BingX

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
bitget

Bitget

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
deepcoin

Deepcoin

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
bitmart

BitMart

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
cointiger

CoinTiger

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
whitebit

WhiteBIT

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
lbank

LBank

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
btse

BTSE

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
gate-io

Gate.io

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
htx

HTX

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
xt

XT.COM

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
upbit

Upbit

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
kucoin

KuCoin

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
mexc

MEXC

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
indoex

IndoEx

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
phemex

Phemex

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
bitforex

BitForex

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
latoken

LATOKEN

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
bibox

Bibox

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
bithumb

Bithumb

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
poloniex

Poloniex

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
kraken

Kraken

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
p2b

P2B

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
dydx

dYdX

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
citex

CITEX

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
bitmex

BitMEX

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
stormgain

StormGain

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
coinsbit

Coinsbit

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
tidex

Tidex

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
bitfinex

Bitfinex

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0489
$0.0489
HK$0.3827
0.0456

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TON sang USD là 1 TON tương đương với $0.00001231 và mỗi USD có giá trị là 0.0489 TON Crystal. Vốn hóa thị trường là $97.6m. Trong tuần qua, TON Crystal đã tăng 14.38%, với mức cao nhất là $0.0489 và mức thấp nhất là $0.0427. Trong tháng qua, TON Crystal đã tăng 1.69%, với mức giá cao nhất là $0.0489 và thấp nhất là $0.0317. Trong năm qua, TON Crystal đã tăng thêm 1.62%, với mức cao nhất là $0.0793 và mức thấp nhất là $0.0239. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion TON đã được giao dịch trên 35 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.